Thực đơn
Matsumoto_Yamaga_FC Kết quảKết quả thi đấu theo mùa | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Mùa giải | Giải đấu | Điểm | Tr | T | H | B | BT | BB | HS | Cúp Hoàng đế | |
1975 | Hokushin'etsu | 6 | 7 | 8 | 3 | 1 | 4 | 14 | 13 | +1 | Không vượt qua vòng loại |
1976 | 6 | 8 | 9 | 2 | 4 | 3 | 17 | 14 | +3 | Không vượt qua vòng loại | |
1977 | 8 | 7 | 9 | 2 | 3 | 4 | 17 | 22 | -5 | Không vượt qua vòng loại | |
1978 | 10 | 2 | 9 | 1 | 0 | 8 | 9 | 27 | -18 | Không vượt qua vòng loại | |
1979 | 2 | 13 | 9 | 6 | 1 | 2 | 18 | 11 | +7 | Không vượt qua vòng loại | |
1980 | 4 | 14 | 9 | 6 | 2 | 1 | 19 | 8 | +11 | Không vượt qua vòng loại | |
1981 | 3 | 11 | 9 | 5 | 1 | 3 | 15 | 9 | +6 | Không vượt qua vòng loại | |
1982 | 5 | 9 | 9 | 4 | 1 | 4 | 11 | 10 | +1 | Không vượt qua vòng loại | |
1983 | 7 | 7 | 9 | 2 | 3 | 4 | 12 | 14 | -2 | Không vượt qua vòng loại | |
1984 | 7 | 7 | 9 | 2 | 3 | 4 | 13 | 15 | -2 | Không vượt qua vòng loại | |
1985 | 1 | 15 | 9 | 7 | 1 | 1 | 23 | 7 | +16 | Không vượt qua vòng loại | |
1986 | 4 | 10 | 9 | 4 | 2 | 3 | 21 | 13 | +8 | Không vượt qua vòng loại | |
1987 | 4 | 10 | 9 | 4 | 2 | 3 | 12 | 11 | +1 | Không vượt qua vòng loại | |
1988 | 3 | 11 | 9 | 4 | 3 | 2 | 19 | 8 | +11 | Không vượt qua vòng loại | |
1989 | 2 | 13 | 9 | 6 | 1 | 2 | 17 | 10 | +7 | Không vượt qua vòng loại | |
1990 | 4 | 10 | 9 | 3 | 4 | 2 | 16 | 14 | +2 | Không vượt qua vòng loại | |
1991 | 5 | 9 | 9 | 4 | 1 | 4 | 17 | 12 | +5 | Không vượt qua vòng loại | |
1992 | 5 | 11 | 9 | 4 | 3 | 2 | 15 | 12 | +3 | Không vượt qua vòng loại | |
1993 | 6 | 9 | 9 | 3 | 3 | 3 | 15 | 17 | -2 | Không vượt qua vòng loại | |
1994 | 5 | 9 | 9 | 2 | 5 | 2 | 11 | 13 | -2 | Không vượt qua vòng loại | |
1995 | 6 | 8 | 9 | 2 | 2 | 5 | 8 | 14 | -6 | Không vượt qua vòng loại | |
1996 | 5 | 11 | 9 | 3 | 2 | 4 | 9 | 19 | -10 | Không vượt qua vòng loại | |
1997 | 8 | 7 | 9 | 2 | 1 | 6 | 11 | 23 | -12 | Vòng 1 | |
1998 | 3 | 12 | 8 | 4 | - | 4 | 17 | 24 | -7 | Không vượt qua vòng loại | |
1999 | 9 | 4 | 9 | 2(1) | - | 7 | 4 | 29 | -25 | Không vượt qua vòng loại | |
2000 | 8 | 3 | 8 | 1 | 0 | 7 | 6 | 18 | -12 | Không vượt qua vòng loại | |
2001 | 9 | 2 | 8 | 0 | 2 | 6 | 4 | 24 | -20 | Không vượt qua vòng loại | |
2002 | 8 | 9 | 9 | 3 | 1 | 5 | 12 | 18 | -6 | Không vượt qua vòng loại | |
2003 | 9 | 7 | 12 | 1 | 4 | 7 | 13 | 42 | -29 | Không vượt qua vòng loại | |
2004 | Hokushin'etsu Div.2 | 6 | 14 | 14 | 4 | 2 | 8 | 16 | 27 | -11 | Không vượt qua vòng loại |
2005 | 1 | 27 | 13 | 8 | 3 | 2 | 36 | 11 | +25 | Không vượt qua vòng loại | |
2006 | Hokushin'etsu Div.1 | 2 | 34 | 14 | 11 | 1 | 2 | 34 | 10 | +24 | Vòng 2 |
2007 | 1 | 31 | 14 | 10 | 1 | 3 | 47 | 15 | +32 | Không vượt qua vòng loại | |
2008 | 4 | 24 | 14 | 7 | 3 | 4 | 31 | 18 | +13 | Vòng 4 | |
2009 | 4 | 29 | 14 | 9 | 2 | 3 | 40 | 14 | +26 | Vòng 3 | |
2010 | Football League | 7 | 52 | 34 | 15 | 7 | 12 | 48 | 41 | +7 | Vòng 2 |
2011 | 4 | 59 | 34 | 17 | 8 | 8 | 60 | 38 | +22 | Vòng 4 | |
2012 | J. League Div. 2 | 12 | 59 | 42 | 15 | 14 | 13 | 46 | 43 | +3 | Vòng 2 |
2013 | 7 | 66 | 42 | 19 | 9 | 14 | 54 | 54 | 0 | Vòng 3 | |
2014 | 2 | 83 | 42 | 24 | 11 | 7 | 65 | 35 | +30 | Vòng 3 | |
2015 | J. League Div. 1 | 16 | 28 | 34 | 7 | 7 | 20 | 30 | 54 | -24 | Vòng 4 |
Thực đơn
Matsumoto_Yamaga_FC Kết quảLiên quan
Matsui Jurina Matsuo Bashō Matsumoto Ichika Matsuzaka Tori Matsumoto Jun (sinh 1983) Matsu (lớp tàu khu trục) Matsumoto Nanami Matsushita Kōnosuke Matsushima Nanako Matsudaira YoshinagaTài liệu tham khảo
WikiPedia: Matsumoto_Yamaga_FC http://www.yamaga-fc.com/ http://shinshu-skypark.net/t/guide/s_alwin/alwin.a...